Báo Giá Thi Công Sơn Nước Tại Đà Nẵng [ Giá Tốt Nhất ]

Báo giá thi công sơn nước tại Đà Nẵng đầu năm 2022 cạnh tranh nhất

Báo giá thi công sơn nước 2022 của chúng tôi được cho là báo giá tốt nhất đà nẵng hiện nay. Sơn nước được chúng tôi báo chủ yếu là các loại sơn nước chất lượng, độ bền cao.

Hãy cùng đọc ngay những thông tin sau để tìm ra lời giải đáp thỏa đáng bạn nhé !

Báo giá thi công sơn nước tại Đà Nẵng ở đâu cạnh tranh?

Báo giá thi công sơn nước tại đà nẵng 2022

Có thể nói rằng, mật độ xây dựng mới hay cải tạo, tu sửa nhà ở, công ty, xí nghiệp, văn phòng,…chưa bao giờ hết náo nhiệt.

Trước tác động của thời tiết, kết hợp với xu hướng kiến trúc thay đổi từng ngày. Việc sơn lại nơi ở, nơi làm việc rất cần thiết. Khi tiến hành hạng mục này kịp thời, bạn có thể ngăn chặn các sự cố lún sụt, thấm dột hiệu quả.

Nhìn chung tùy vào các công ty sơn nước khác nhau mà báo giá thi công sơn nước tại Đà Nẵng có sự chênh lệch đáng kể.

Hơn thế nữa, căn cứ vào diện tích cụ thể cần sơn, loại sơn mà khách hàng lựa chọn. Các thông tin này cũng không hề giống nhau. Vì vậy, để biết thêm các thông tin chi tiết, mời bạn liên hệ trực tiếp theo số 0934.732.286.

Sửa nhà trọn gói Đà Nẵng sẽ nhanh chóng đưa ra tư vấn hợp lý, chất lượng. Chúng tôi hiện được biết đến là một trong những đơn vị có báo giá thi công sơn nước tại Đà Nẵng cạnh tranh nhất trong năm 2022 hiện nay.

Dịch vụ sơn nước tại đà nẵng uy tín chất lượng

Hỏi: Tnc home có bao nhiêu năm kinh nghiệm thi công sơn nước
Trả lời: Đội thợ chúng tôi hơn 10 năm kinh nghiệm thi công sơn nước cho nhà phố, biệt thự, khách sạn”

Hỏi: Các dòng sơn nước tnc thường xử dụng”,
Trả lời: Sử dụng các loại sơn uy tín chất lượng phù hợp với khí hậu của việt nam như Sơn Dulux, Sơn Jotun, Sơn Nippon, Sơn KOVA, Sơn Mykolor, Sơn Spec,Sơn Maxilite giá thành cạnh tranh chắc chắn mạng đến cho khách hàng hài lòng.

Hỏi: Báo giá thi công sơn nước có rẻ không”,
Trả lời: Tnc home không cam kết sẽ rẻ nhất nhưng chúng tôi cam kết giá hợp lý với từng loại sơn và phương pháp thi công sơn nước đúng tiêu chuẩn.

Giá các loại sơn nước trên thị trường hiện nay

Báo giá sơn nước Sơn Dulux

TÊN SẢN PHẨM ĐƠN GIÁ ĐVT
Dulux Weathershield Powerflexx Bóng, GJ8B 437,000 – 1,979,000 VNĐ Lon 1L, 5L
Dulux Weathershield Bóng, BJ9 385,000 – 1,752,000 VNĐ Lon 1L, 5L
Dulux Inspire Ngoại Thất Bóng, 79AB 1,064,000 – 3,648,000 VNĐ Thùng 5L, 18L
Sơn Dulux trong nhà
Sơn Dulux Superflexx 5in1 Bóng, Z611B 371,000 – 1,774,500 VNĐ Lon 1L, 5L
Sơn Dulux 5in1 Bóng, 66AB 337,000 – 1,465,500 VNĐ Lon 1L, 5L
Sơn Dulux Ambiance 5in1 Mờ, 66A 385,000 – 1,410,000 VNĐ Lon 1L, 5L
Sơn Dulux Chống bám bẩn, Z966 998,500 VNĐ Lon 5L
Sơn Dulux Lau chùi hiệu quả Bóng, A991B 805,500 – 2,688,000 VNĐ Thùng 5, 18L
Sơn Dulux Inspire trong nhà, 39AB 593,000 – 2,010,000 VNĐ thùng 5L, 18L
Sơn lót Dulux trong nhà & ngoài trời
Sơn lót Dulux Weathershield Power Sealer, Z060 1,090,000 – 3,492,000 VNĐ Thùng 5L, 18L
Sơn lót Dulux Weathershield chống kiềm, A936 917,000 – 3,174,000 VNĐ Thùng 5L, 18L
Sơn lót nội thất Dulux Supersealer, Z505 727,000 – 2,495,000 VNĐ Thùng 5L, 18L
Sơn Dulux trong nhà, A934 611,000 – 2,268,000 VNĐ Thùng 5L, 18L
Sơn chống thấm Dulux
Sơn chống thấm Dulux Aquatech Flexx, W759 1,039,500 – 3,287,500 VNĐ Thùng 6KG, 20KG
Sơn chống thấm Dulux Weathershield, Y65 967,500 – 3,054,000 VNĐ Thùng 6KG, 20KG
Sơn bột bã Dulux
Bột bả Dulux ngoài trời, A502 552,000 VNĐ Bao 40KG
Bột bả tường Dulux trong nhà 382,000 VNĐ Bao 40KG

Báo Giá Sơn Nội Thất Cao Cấp Jotun

Tên sản phẩm Giá bán lẻ
Sơn Jotun Majetic hiệu ứng ánh kim cương 1.452.000đ/1 lit
Sơn Jotun Majestic hiệu ứng ánh vàng 726.000đ/1 lit
Sơn Jotun Majestic hiệu ứng ánh ngọc trai 726.000đ/ 1 lit
Sơn Jotun Majestic Đẹp và chăm sóc hoàn hảo 320.000đ/1 lit
1.520.000đ/lon 5 lit
Sơn Jotun Majestic Đẹp hoàn hảo (Bóng) 295.000đ/lon 1 lit
1.280.000đ/lon 5 lit
3.520.000đ/lon 17lit
Sơn Jotun Majestic Đẹp hoàn hảo (mờ) 285.000đ/lon 1 lit
1.280.000đ/lon 5 lit
Sơn ngoại thất cao cấp Jotun – Jotun Jotashield
Sơn Jotun Jotashield Bền màu tối ưu 437.000đ/ lon 1 lit
2.132.000đ/lon 5 lit
Sơn Jotun Jotashield Che phủ vết nứt 437.000đ/lon 1 lit
2.132.000đ/lon 5 lit
Sơn Jotun Jotashield Chống phai màu 385.000đ/lon 1 lit
1.862.000đ/lon 5 lit
6.188.000đ/lon 17 lit

Báo Giá Sơn Nippon

TÊN SẢN PHẨM ĐVT GIÁ BÁN
Giá Bột Trét Tường Nippon
Bột trét Nippon Skimcoat nội thất Bao/40kg 230
Bột trét Nippon Weathergard Skimcoat ngoại thất Bao/40kg 290
Giá Sơn Lót Nippon Chống Kiềm
Sơn lót Nippon ngoại thất Weathergard sealer Thùng/18Lit 1.650.000
Lon/5lit 510
Sơn lót Nippon ngoài trời Super matex sealer Thùng/18Lit 980
Lon/5lit 330
Sơn lót Nippon nội thất Odourless Sealer Thùng/18Lit 1.370.000
Lon/5lit 385
Sơn lót Nippon nội thất matex sealer Thùng/18Lit 710
Lon/5lit 235
Giá Sơn Nippon Ngoại Thất
Sơn Nippon Weathergard Siêu Bóng Ngoài Trời Thùng/18Lit 3.400.000
Lon/5lit 950
Lon/1lit 200
Sơn Nippon Weathergard Bóng Thùng/18Lit 2.800.000
Lon/5lit 825
Lon/1lit 170

Báo Giá Sơn KOVA

STT CHỦNG LOẠI ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC GIÁ
MASTIC & SƠN NƯỚC TRONG NHÀ
1 Bột trét tường cao cấp trong nhà BAO/40 Kg 225.000
2 Mastic trong nhà dẻo không nứt (thùng nhựa) T/25 Kg 20-25m/thùng 335.000
3 Sơn lót kháng kiềm trong nhà T/5 Kg 26-28m/thùng(1 lớp) 250.000
4 Sơn lót kháng kiềm trong nhà T/25 Kg 130-140m/thùng(1 lớp) 990.000
5 Sơn nước trong nhà trắng T/5 Kg 18-22m/thùng 295.000
6 Sơn nước trong nhà trắng T/25 Kg 100-125m/thùng 880.000
7 Sơn nước trong nhà trắng T/5Kg 20-25m/thùng 220.000
8 Sơn nước trong nhà T/25 Kg 100-125m/thùng 750.000
15 Sơn nước trong nhà trắng T/5 Kg 18-22m/thùng 270.000
16 Sơn nước trong nhà mịn trắng T/25 Kg 100-125m/thùng 1.120.000
17 Sơn nước trong nhà bán bóng – trắng T/4 Kg 20-24m/thùng 335.000
18 Sơn nước trong nhà bán bóng – trắng T/20 Kg 100-120m/thùng 1.455.000
19 Sơn nước trong nhà bóng – trắng T/4 Kg 20-24m/thùng 360,000
20 Sơn nước trong nhà bóng – trắng T/20 Kg 100-120m/thùng 1,583.000
MASTIC & SƠN NƯỚC NGOÀI TRỜI
1 Bột trét tường cao cấp ngoài trời BAO/40 Kg 285,000
2 BAO/25 Kg 180,000
3 Mastic ngoài trời dẻo không nứt (thùng nhựa) T/25 Kg 20-25m/thùng 415.000
4 Sơn nước ngoài trời trắng T/5 Kg 20-25m/thùng 280.000
5 Sơn nước ngoài trời trắng T/25 Kg 120-130m/thùng 1.310.000
6 Sơn nước ngoài trời trắng T/5 Kg 20-25m/thùng 350.000
7 Sơn nước ngoài trời trắng T/25 Kg 120-130m/thùng 1.500.000
8 Sơn lót ngoài trời kháng kiềm. T/5 Kg 26-28m/thùng(1 lớp) 330.000
9 Sơn lót ngoài trời kháng kiềm. T/25 Kg 130-140m/thùng(1 lớp) 1.390.000
10 Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng T/5 Kg 26-28m/thùng(1 lớp) 390.000
11 Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng T/25 Kg 130-140m/thùng(1 lớp) 1.690.000
12 Sơn chống thấm ngoài trời không bóng – trắng T/4 Kg 18-22m/thùng 370.000
13 Sơn chống thấm ngoài trời không bóng- trắng T/20 Kg 90-110m/thùng 1.690.000
16 Sơn chống thấm ngoài trời bóng trắng – không bám bụi T/4 Kg 22-26m/thùng 437.000
17 Sơn chống thấm  ngoài trời bóng trắng- không bám bụi T/20 Kg 120-130m/thùng 1.997.000
18 Sơn tự làm sạch  bóng mờ trắng LON/5LÍT 30-32m/lít (1 lớp) 1,012,000
CHẤT CHỐNG THẤM
1 Chống thấm sàn toilet, sàn sân thượng, sênô,… T/20 Kg 40-50m/thùng(2 lớp) THEO THỜI GIÁ
T/4 Kg 8-10m/thùng(2 lớp)
LON/1 Kg 2-2.5m/thùng(2 lớp)
3 Chống thấm tường đứng (Trắng) T/20 Kg 40-50m/thùng(2 lớp) 1,530,000
T/4 Kg 8-10m/thùng(2 lớp) 358,000
4 Phụ gia bê tông, vữa xi măng, trám khe nứt,… T/4 Kg tùy cách sử dụng 297,825
5 Chất chống thấm đông kết nhanh, khô trong 3 phút. LON/1 Kg tùy cách sử dụng 139,689
6 Chất chống thấm co giãn cho ximăng, bê tông, trám khe nứt BỘ/2 Kg tùy cách sử dụng 243,540
SƠN CHỐNG NÓNG
1 Sơn chống nóng mái tôn, tường ximăng giảm nóng từ 7 – 10oC (màu nhạt XANH NGỌC, TRẮNG) T/5 Kg 15-20m/thùng 630000.
T/20 Kg 60-80m/thùng 2,109,568
3 Sơn chống nóng cho sàn sân thượng T/5 Kg 5-7m/thùng 286,832
T/20 Kg 20-25m/thùng 967,328
SƠN PHỦ EPOXY, SƠN ĐẶC BIỆT
1 Sơn men Epoxy phủ sàn ( tường) nhà xưởng, bệnh viện, trường học, chịu áp lực ngược mài mòn, hoá chất nhẹ. T/5 Kg 20m/thùng (2 lớp) 879,028
2 T/5 Kg 20m/thùng (2 lớp) 898,000
3 T/5 Kg 20m/thùng (2 lớp) 975,000
4 T/5 Kg 20m/thùng (2 lớp) 985,000
5 T/5 Kg 18m/thùng (2 lớp) 1,016,000
6 T/5 Kg 18m/thùng (2 lớp) 1,189,000
7 Sơn Epoxy tự dàn trải cho sàn nhà xưởng T/20 Kg 12m/kg (lớp) 1,894,376
8 T/20 Kg 12m/kg (lớp) 2,075,392
9 T/20 Kg 12m/kg (lớp) 2,205,104
10 Làm phẳng tường trong nhà T/5 Kg 5-7m/thùng 222,640
11 Làm phẳng sàn trong nhà & ngoài trời, chịu áp lực ngược nhẹ, chịu mài mòn. T/5 Kg 5-7m/thùng 364,320
12 Sơn chống ăn mòn cho kim loại – giàu kẽm Kg 1.5-2m/kg 346,544
13 Sơn Epoxy kháng khuẩn cho tường, sàn màu trắng T/5 Kg 20m/thùng (2 lớp) 907,412
Sơn Epoxy kháng khuẩn cho tường, sàn màu nhạt (..P) T/5 Kg 20m/thùng (2 lớp) 906,510
Sơn Epoxy kháng khuẩn cho sàn màu trung (..T) T/5 Kg 20m/thùng (2 lớp) 1,019,260
Sơn Epoxy kháng khuẩn cho sàn màu đậm (..D) T/5 Kg 20m/thùng (2 lớp) 1,109,460
Sơn Epoxy kháng khuẩn cho sàn màu đậm (..A) T/5 Kg 20m/thùng (2 lớp) 1,127,500
Sơn Epoxy kháng khuẩn cho sàn màu đặc biệt (2..A) T/5 Kg 20m/thùng (2 lớp) 1,298,880
14 Sơn men Epoxy thực phẩm T/5 Kg 20m/thùng (2 lớp) 1,082,400
16 Sơn lót, chống rỉ hệ nước ( MÀU ĐỎ, MÀU TRẮNG) T/5 Kg 1.5-2m/kg 837,045
17 Chống thấm chịu mài mòn hoá chất cao T/4 Kg 3-4m/kg 1,014,464
18 Mastic chịu mài mòn và hoá chất cao T/5 Kg 0.4m/kg 150,040
19 Chống thấm cho đồ gốm T/17.5 Kg tùy cách sử dụng 736,934
20 Chống thấm cho đồ gốm T/3.5 Kg tùy cách sử dụng 162,360
SƠN THỂ THAO
1 Sơn sân tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn. (Theo 3 màu chuẩn) trắng, đỏ, xanh T/20 Kg 60-80m/thùng 2,697,882
T/5 Kg 15-20m/thùng 674,696
Sơn sân tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn. (Theo catalogue 1010 màu) T/20 Kg 60-80m/thùng 3,100,174
T/5 Kg 15-20m/thùng 775,720
KHÔNG CÓ CÁT ( 3 MÀU CHUẨN) T/20 Kg 60-80m/thùng 3,700,620
T/5 Kg 15-20m/thùng 925,155
KHÔNG CÓ CÁT ( THEO CÂY MÀU) T/20 Kg 60-80m/thùng 4,371,235
T/5 Kg 15-20m/thùng 1,093,543
2 Mastic chống thấm cho sân tennis, chân tường. BỘ/10 Kg 10-15m/bộ 433,664
KEO BÓNG
1 Keo bóng nước LON/1 Kg 7-8m/kg(1 lớp) 101,750
LON/4KG 400,950
2 Keo bóng NANO LON/1 Kg 10-15m/kg(1l ớp) 137,676
BẢNG GIÁ HỆ SƠN ĐẶC BIỆT
1 Sơn giả đá củ T/5 Kg 4-5m/thùng(1 lớp) 519,200
Sơn giả đá new T/5 Kg 4-5m/thùng(1 lớp) 423,500
Sơn giả đá T/5 Kg 4-5m/thùng(1 lớp) 423,500
Sơn giả đá T/5 Kg 423,500
2 Sơn gấm (Texture) T/30 Kg 30m/thùng(1 lớp) 792,000
Sơn gấm New T/30 Kg 30m/thùng(1 lớp) 359,040
3 Sơn nhũ tường vàng chùa Thái Lan (NT26), nhũ vàng đồng có lớp lót LON/1 Kg 5-6m/kg 250,162
Sơn nhũ tường vàng chùa Thái Lan (NT26), nhũ vàng đồng, dạng không có lớp lót LON/1 Kg 5-6m/kg 356,070
SƠN GIAO THÔNG
1 Sơn lót hotmelt – phủ 1 lót   Kg 5m/kg 92,400
Sơn nhiệt dẻo hotmelt – trắng (TCVN)   Kg 3.2 – 3.5 kg/m 29,700
Sơn nhiệt dẻo hotmelt – vàng (TCVN)   Kg 3.2 – 3.5 kg/m 31,900
Sơn nhiệt dẻo hotmelt – trắng (JIS)   Kg 3.2 – 3.5 kg/m 28,600
Sơn nhiệt dẻo hotmelt – vàng (JIS)   Kg 3.2 – 3.5 kg/m 30,800
Sơn nhiệt dẻo hotmelt – trắng (AASHTO)   Kg 3.2 – 3.5 kg/m 35,200
Sơn nhiệt dẻo hotmelt – vàng (AASHTO)   Kg 3.2 – 3.5 kg/m 37,400
2 Sơn giao thông hệ nước – trắng   Kg 1.1 – 1.2 m/kg 94,864
Sơn giao thông hệ nước – đỏ   Kg 1.1 – 1.2 m/kg 118,096
Sơn giao thông hệ nước – vàng   Kg 1.1 – 1.2 m/kg 117,128
Sơn giao thông hệ nước – cây 1010 màu   Kg 1.1 – 1.2 m/kg 130,680
Sơn giao thông hệ nước – phản quang   Kg 1.1 – 1.2 m/kg 165,000
3 Hạt phản quang tiêu chuẩn BC – 6088   Kg tùy cách sử dụng 23,100

Cam kết báo giá thi công sơn nước tại Đà Nẵng cạnh tranh, chất lượng đảm bảo

Báo giá thi công sơn nước tại đà nẵng – 2018

Báo giá thi công sơn nước tại Đà Nẵng rẻ nhưng không đi kèm với chất lượng chưa phải sự lựa chọn hay. Chính vì thế, bạn nên cẩn trọng tìm hiểu thật kỹ đơn vị cung cấp sản phẩm chất lượng.

Với uy tín bấy lâu, Sửa nhà trọn gói Đà Nẵng cam kết:

  • Mang lại các sản phẩm sơn nước đạt tiêu chuẩn. Các dòng sơn của chúng tôi có khả năng chống chịu lớn trước tác động của thời tiết.
  • Hơn thế nữa, Sửa nhà trọn gói Đà Nẵng cung cấp nhiều loại sơn với màu sắc đa dạng, hợp túi tiền.
  • Sửa nhà trọn gói Đà Nẵng tư vấn nhiệt tình, giúp khách hàng sớm tìm ra sản phẩm ưng ý.
  • Thi công đảm bảo đúng tiến độ, tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc đạt chuẩn. Mục đích nhằm mang lại công trình bền đẹp cho khách hàng.

Hơn thế nữa, báo giá thi công sơn nước tại Đà Nẵng 2022 của chúng tôi còn có sức cạnh tranh lớn. Điều này sẽ giúp quý khách hàng tiết kiệm chi phí hiệu quả.

Do vậy, đừng ngại liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay theo số 0948.942.223 để có được tư vấn chi tiết hơn bạn nhé!